坚 - kiên
坚决 kiên quyết

kiên quyết

giản thể

Từ điển phổ thông

kiên quyết, cương quyết, quả quyết

▸ Từng từ:
坚固 kiên cố

kiên cố

giản thể

Từ điển phổ thông

kiên cố, vững chắc

▸ Từng từ:
坚定 kiên định

kiên định

giản thể

Từ điển phổ thông

kiên định, không thay đổi

▸ Từng từ:
坚强 kiên cường

kiên cường

giản thể

Từ điển phổ thông

kiên cường, gan dạ

▸ Từng từ:
坚持 kiên trì

kiên trì

giản thể

Từ điển phổ thông

kiên trì, bền bỉ

▸ Từng từ:
忠坚 trung kiên

trung kiên

giản thể

Từ điển phổ thông

trung kiên

▸ Từng từ: