hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
坚 ▸ từ ghép
坚 - kiên
坚决
kiên quyết
坚决
kiên quyết
giản thể
Từ điển phổ thông
kiên quyết, cương quyết, quả quyết
▸ Từng từ:
坚
决
坚固
kiên cố
坚固
kiên cố
giản thể
Từ điển phổ thông
kiên cố, vững chắc
▸ Từng từ:
坚
固
坚定
kiên định
坚定
kiên định
giản thể
Từ điển phổ thông
kiên định, không thay đổi
▸ Từng từ:
坚
定
坚强
kiên cường
坚强
kiên cường
giản thể
Từ điển phổ thông
kiên cường, gan dạ
▸ Từng từ:
坚
强
坚持
kiên trì
坚持
kiên trì
giản thể
Từ điển phổ thông
kiên trì, bền bỉ
▸ Từng từ:
坚
持
忠坚
trung kiên
忠坚
trung kiên
giản thể
Từ điển phổ thông
trung kiên
▸ Từng từ:
忠
坚