hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
圾 ▸ từ ghép
圾 - ngập, sắc
垃圾
lạp sắc
垃圾
lạp sắc
Từ điển trích dẫn
1. Đồ dơ bẩn, rác rưởi, bụi bặm. § Cũng nói là "lạp táp"
拉
颯
. ◇ Lão Xá
老
舍
: "Tạp viện dĩ kinh thập phân thanh khiết, phá tường tu bổ hảo liễu, lạp sắc thanh trừ tịnh tận liễu"
雜
院
已
經
十
分
清
潔
,
破
墻
修
補
好
了
,
垃
圾
清
除
凈
盡
了
(Long tu câu
龍
鬚
溝
, Đệ tam mạc).
2. Tỉ dụ tư tưởng hoặc sự vật bẩn thỉu, thối nát.
▸ Từng từ:
垃
圾