圻 - kì, kỳ, ngân
北圻 bắc kì

Từ điển trích dẫn

1. Bắc phần Việt Nam.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất phương bắc, tức Bắc phần Việt nam.

▸ Từng từ:
南圻 nam kì

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất phương nam — Tên thời Pháp thuộc, chỉ Nam phần Việt Nam ( Cochinchine ).

▸ Từng từ:
御製剿平南圻賊寇詩集 ngự chế tiễu bình nam kì tặc khấu thi tập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một tập thơ chữ Hán của vua Minh Mệnh nhà Nguyễn, gồm những bài thơ nói về việc đánh dẹp Lê Văn Khôi trong thời gian 1833-1835.

▸ Từng từ: