圈 - khuyên, quyển
栏圈 lan khuyên

lan khuyên

giản thể

Từ điển phổ thông

chuồng nuôi súc vật

▸ Từng từ:
極圈 cực quyển

Từ điển trích dẫn

1. Vòng tròn làm giới hạn cho hai hàn đới ở nam bắc cực, cách nam bắc cực 23,5 độ (tiếng Pháp: cercles polaires).

▸ Từng từ:
欄圈 lan khuyên

lan khuyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuồng nuôi súc vật

▸ Từng từ:
氣圈 khí quyển

Từ điển trích dẫn

1. Tầng không khí bao quanh trái đất (tiếng Anh: atmosphere).

▸ Từng từ:
虎圈 hổ quyển

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chuồng cọp.

▸ Từng từ: