hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
圆 ▸ từ ghép
圆 - viên
半圆
bán viên
半圆
bán viên
giản thể
Từ điển phổ thông
nửa vòng tròn
▸ Từng từ:
半
圆
团圆
đoàn viên
团圆
đoàn viên
giản thể
Từ điển phổ thông
đoàn viên, sum họp, gặp gỡ
▸ Từng từ:
团
圆
圆周
viên chu
圆周
viên chu
giản thể
Từ điển phổ thông
chu vi, chung quanh
▸ Từng từ:
圆
周
圆柱
viên trụ
圆柱
viên trụ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cột, cái trụ tròn
▸ Từng từ:
圆
柱
圆盘
viên bàn
圆盘
viên bàn
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đĩa
▸ Từng từ:
圆
盘
日圆
nhật viên
日圆
nhật viên
giản thể
Từ điển phổ thông
đồng Yên (đồng tiền của Nhật Bản)
▸ Từng từ:
日
圆