圆 - viên
半圆 bán viên

bán viên

giản thể

Từ điển phổ thông

nửa vòng tròn

▸ Từng từ:
团圆 đoàn viên

đoàn viên

giản thể

Từ điển phổ thông

đoàn viên, sum họp, gặp gỡ

▸ Từng từ:
圆周 viên chu

viên chu

giản thể

Từ điển phổ thông

chu vi, chung quanh

▸ Từng từ:
圆柱 viên trụ

viên trụ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái cột, cái trụ tròn

▸ Từng từ:
圆盘 viên bàn

viên bàn

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đĩa

▸ Từng từ:
日圆 nhật viên

nhật viên

giản thể

Từ điển phổ thông

đồng Yên (đồng tiền của Nhật Bản)

▸ Từng từ: