图 - đồ
力图 lực đồ

lực đồ

giản thể

Từ điển phổ thông

cố gắng

▸ Từng từ:
图标 đồ tiêu

đồ tiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

biểu tượng (tiin học)

▸ Từng từ:
图案 đồ án

đồ án

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ án, đề cương

▸ Từng từ:
图片 đồ phiến

đồ phiến

giản thể

Từ điển phổ thông

bức họa, bức tranh

▸ Từng từ:
图画 đồ họa

đồ họa

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ họa, vẽ

▸ Từng từ:
图签 đồ thiêm

đồ thiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

biểu tượng (tin học)

▸ Từng từ:
图箓 đồ lục

đồ lục

giản thể

Từ điển phổ thông

sách mệnh của thần tặng

▸ Từng từ:
图表 đồ biểu

đồ biểu

giản thể

Từ điển phổ thông

biểu đồ, sơ đồ, đồ thị

▸ Từng từ:
图谋 đồ mưu

đồ mưu

giản thể

Từ điển phổ thông

mưu đồ, âm mưu, mưu toan

▸ Từng từ:
地图 địa đồ

địa đồ

giản thể

Từ điển phổ thông

bản đồ

▸ Từng từ:
意图 ý đồ

ý đồ

giản thể

Từ điển phổ thông

ý đồ, ý định, dự định

▸ Từng từ:
描图 miêu đồ

miêu đồ

giản thể

Từ điển phổ thông

lần theo dấu vết

▸ Từng từ:
插图 sáp đồ

sáp đồ

giản thể

Từ điển phổ thông

minh họa

▸ Từng từ:
图书馆 đồ thư quán

Từ điển phổ thông

thư viện sách

▸ Từng từ: