国 - quốc
中国 trung quốc

trung quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Trung Quốc

▸ Từng từ:
全国 toàn quốc

toàn quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

trong cả nước

▸ Từng từ:
各国 các quốc

các quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi nước, từng nước

▸ Từng từ:
国会 quốc hội

quốc hội

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc hội, nghị viện

▸ Từng từ:
国內 quốc nội

quốc nội

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc nội, trong nước

▸ Từng từ:
国力 quốc lực

quốc lực

giản thể

Từ điển phổ thông

sức mạnh một nước, khả năng của một quốc gia

▸ Từng từ:
国务 quốc vụ

quốc vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

việc nhà nước

▸ Từng từ:
国外 quốc ngoại

quốc ngoại

giản thể

Từ điển phổ thông

ngoài nước, nước ngoài

▸ Từng từ:
国家 quốc gia

quốc gia

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà nước, quốc gia, đất nước

▸ Từng từ:
国库 quốc khố

quốc khố

giản thể

Từ điển phổ thông

kho, quỹ tiền của nhà nước

▸ Từng từ:
国旗 quốc kỳ

quốc kỳ

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc kỳ, lá cờ tổ quốc

▸ Từng từ:
国有 quốc hữu

quốc hữu

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc hữu, thuộc sở hữu của nhà nước

▸ Từng từ:
国民 quốc dân

quốc dân

giản thể

Từ điển phổ thông

người dân, nhân dân

▸ Từng từ:
国法 quốc pháp

quốc pháp

giản thể

Từ điển phổ thông

luật pháp, phép nước

▸ Từng từ:
国王 quốc vương

quốc vương

giản thể

Từ điển phổ thông

vua, quốc vương

▸ Từng từ:
国立 quốc lập

quốc lập

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc lập, thuộc về nhà nước, của nhà nước

▸ Từng từ:
国籍 quốc tịch

quốc tịch

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc tịch

▸ Từng từ:
国营 quốc doanh

quốc doanh

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc doanh, công ty nhà nước

▸ Từng từ:
国防 quốc phòng

quốc phòng

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc phòng, phòng thủ quốc gia

▸ Từng từ:
国際 quốc tế

quốc tế

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc tế

▸ Từng từ:
外国 ngoại quốc

ngoại quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

nước ngoài

▸ Từng từ:
属国 thuộc quốc

thuộc quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

nước chư hầu, nước phục tùng

▸ Từng từ:
岛国 đảo quốc

đảo quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc gia ở đảo, nước ở ngoài đảo

▸ Từng từ:
帝国 đế quốc

đế quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

đế quốc, đế chế

▸ Từng từ:
德国 đức quốc

đức quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Đức

▸ Từng từ:
报国 báo quốc

báo quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

báo quốc, hy sinh thân mình vì Tổ quốc

▸ Từng từ:
法国 pháp quốc

pháp quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Pháp

▸ Từng từ:
爱国 ái quốc

ái quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

ái quốc, yêu nước

▸ Từng từ:
美国 mỹ quốc

mỹ quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Mỹ, Hoa Kỳ

▸ Từng từ:
英国 anh quốc

anh quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Anh

▸ Từng từ:
东南亚国家联盟 đông nam á quốc gia liên minh

Từ điển phổ thông

ASEAN, hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

▸ Từng từ: