ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
噤 - cấm
噤口 cấm khẩu
Từ điển trích dẫn
1. Ngậm miệng không nói. ◇ Sử Kí 史記: "Thần khủng thiên hạ chi sĩ cấm khẩu, bất cảm phục ngôn dã" 臣恐天下之士噤口, 不敢復言也 (Viên Áng Triều Thác liệt truyện 袁盎晁錯列傳).
2. Chứng trạng của người bệnh lị không muốn ăn uống. ◇ Y tông kim giám 醫宗金鑒: "Cấm khẩu ẩm thực câu bất nạp" 噤口飲食俱不納 (Tạp bệnh tâm pháp yếu quyết 雜病心法要訣, Lị tật tổng quát 痢疾總括).
2. Chứng trạng của người bệnh lị không muốn ăn uống. ◇ Y tông kim giám 醫宗金鑒: "Cấm khẩu ẩm thực câu bất nạp" 噤口飲食俱不納 (Tạp bệnh tâm pháp yếu quyết 雜病心法要訣, Lị tật tổng quát 痢疾總括).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trúng gió, miệng cắn chặt lại không nói được — Câm miệng, không đối đáp được.
▸ Từng từ: 噤 口