噜 - lỗ, rô
咕噜 cô lỗ

cô lỗ

giản thể

Từ điển phổ thông

càu nhàu, lải nhải

▸ Từng từ:
噜苏 lỗ tô

lỗ tô

giản thể

Từ điển phổ thông

người lắm mồm, kẻ lắm điều

▸ Từng từ:
苏噜 tô rô

tô rô

giản thể

Từ điển phổ thông

(câu niệm của nhà Phật)

▸ Từng từ: