ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
嘴 - chủy
嘴巴 chủy ba
Từ điển trích dẫn
1. Mồm, miệng. ◎ Như: "khứ bả chủy ba sát can tịnh" 去把嘴巴擦乾淨 lau mồm cho sạch.
2. Mặt, má. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Phượng Thư thính liễu, nhất khang hỏa đô phát tác khởi lai, hát lệnh: Đả chủy ba" 鳳姐聽了, 一腔火都發作起來, 喝令: 打嘴巴 (Đệ lục thập thất hồi) Phượng Thư nghe nói, tức lộn ruột lên, quát: Tát vào mặt nó.
2. Mặt, má. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Phượng Thư thính liễu, nhất khang hỏa đô phát tác khởi lai, hát lệnh: Đả chủy ba" 鳳姐聽了, 一腔火都發作起來, 喝令: 打嘴巴 (Đệ lục thập thất hồi) Phượng Thư nghe nói, tức lộn ruột lên, quát: Tát vào mặt nó.
▸ Từng từ: 嘴 巴