嗒 - tháp, đáp
嗒然 tháp nhiên

Từ điển trích dẫn

1. Thẫn thờ, ngơ ngác, hình dáng như kẻ mất hồn. ☆ Tương tự: "tháp táng" , "tháp yên" .

▸ Từng từ: