喽 - lâu
喽啰 lâu la

lâu la

giản thể

Từ điển phổ thông

quân thủ hạ của giặc cướp

▸ Từng từ:
嗹喽 liên lâu

liên lâu

giản thể

Từ điển phổ thông

nói nhiều, nói luyên thuyên

▸ Từng từ: