喊 - hám, hảm
叫喊 khiếu hảm

khiếu hảm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hò hét, la ó

▸ Từng từ:
呼喊 hô hảm

hô hảm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hô to, kêu to (khẩu hiệu)

▸ Từng từ: