啡 - phi, phê, phôi, phỉ
吗啡 mạ phê

mạ phê

giản thể

Từ điển phổ thông

moóc-phin (morphine)

▸ Từng từ:
咖啡 ca phê

ca phê

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cà phê (tiếng Anh "coffee").

gia phi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phiên âm của Coffee, hoặc Café, tức cà phê.

già phê

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây cà phê, cà phê

▸ Từng từ:
嗎啡 mạ phê

mạ phê

phồn thể

Từ điển phổ thông

moóc-phin (morphine)

▸ Từng từ: