唾 - thóa
唾液 thóa dịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước bọt ( nước miếng ).

▸ Từng từ:
唾面 thóa diện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhổ vào mặt. Làm nhục.

▸ Từng từ:
唾駡 thóa mạ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khạc nhổ chửi mắng, ý nói mắng nhiếc, làm nhục.

▸ Từng từ: