哳 - triết
啁哳 triêu triết

triêu triết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng chim hót líu lo

trù triết

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng chim kêu — Tiếng đàn hát — Triêu.

▸ Từng từ: