哑 - a, nha, á, ách
哑呕 nha ẩu

nha ẩu

giản thể

Từ điển phổ thông

bập bẹ học nói

▸ Từng từ:
哑哑 nha nha

nha nha

giản thể

Từ điển phổ thông

(tiếng chim kêu)

▸ Từng từ: