响 - hưởng
反响 phản hưởng

phản hưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

vọng lại, vang lại, dội lại

▸ Từng từ:
影响 ảnh hưởng

ảnh hưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

ảnh hưởng, tác dụng, chi phối

▸ Từng từ: