咕 - cô
咕噜 cô lỗ

cô lỗ

giản thể

Từ điển phổ thông

càu nhàu, lải nhải

▸ Từng từ:
咕嚕 cô lỗ

cô lỗ

phồn thể

Từ điển phổ thông

càu nhàu, lải nhải

▸ Từng từ:
嘀嘀咕咕 đê đê cô cô

Từ điển trích dẫn

1. Thì thầm, thì thào, xì xầm. ◎ Như: "tha môn nhất trực đê đê cô cô đích, bất tri ngoạn thập ma bả hí?" , .
2. Lẩm bẩm, lầm bầm. § Có giọng oán trách. ◎ Như: "đương tha đích đề án bị phủ quyết thì, tha tiện đê đê cô cô bão oán cá bất đình" , 便.

▸ Từng từ:
嘰哩咕嚕 ki lí cô lỗ

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Lẩm bẩm, thì thầm, thì thào, xì xầm.
2. (Trạng thanh) Tiếng óc ách trong bụng.

▸ Từng từ: