呻 - hạp, thân
呻吟 hạp ngâm

hạp ngâm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rên rỉ, than vãn, kêu rên

▸ Từng từ:
嚬呻 tần thân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng rên rỉ đau đớn.

▸ Từng từ: