员 - viên, vân
专员 chuyên viên

chuyên viên

giản thể

Từ điển phổ thông

trợ lý giám đốc

▸ Từng từ:
人员 nhân viên

nhân viên

giản thể

Từ điển phổ thông

nhân viên, người làm

▸ Từng từ:
会员 hội viên

hội viên

giản thể

Từ điển phổ thông

hội viên, thành viên

▸ Từng từ:
僱员 cố viên

cố viên

giản thể

Từ điển phổ thông

nhân viên, người làm

▸ Từng từ:
兵员 binh viên

binh viên

giản thể

Từ điển phổ thông

binh sĩ, lính

▸ Từng từ:
委员 ủy viên

ủy viên

giản thể

Từ điển phổ thông

ủy viên, thành viên của một ủy ban

▸ Từng từ:
官员 quan viên

quan viên

giản thể

Từ điển phổ thông

viên quan, quan triều đình

▸ Từng từ:
成员 thành viên

thành viên

giản thể

Từ điển phổ thông

thành viên, hội viên

▸ Từng từ:
教员 giáo viên

giáo viên

giản thể

Từ điển phổ thông

giáo viên, thầy giáo, cô giáo, giảng viên

▸ Từng từ: