呃 - ách
呃呃 ách ách

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng tượng thanh chỉ tiếng của loài gà hoặc chim trĩ.

▸ Từng từ:
呃逆 ách nghịch

Từ điển trích dẫn

1. Khí trong cổ họng không thuận, bị nấc cục. § Cũng gọi là "đả cách" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh nấc cụt ( hiccough ).

▸ Từng từ: