吶 - niệt, nột
唢吶 tỏa nột

tỏa nột

giản thể

Từ điển phổ thông

kèn xô-na, kèn đán

▸ Từng từ:
嗩吶 tỏa nột

tỏa nột

phồn thể

Từ điển phổ thông

kèn xô-na, kèn đán

▸ Từng từ: