启 - khải, khể, khởi
启动 khởi động

khởi động

giản thể

Từ điển phổ thông

khởi động, bắt đầu

▸ Từng từ:
启发 khởi phát

khởi phát

giản thể

Từ điển phổ thông

khai sáng, khai hóa

▸ Từng từ:
启示 khởi thị

khởi thị

giản thể

Từ điển phổ thông

khám phá, phát giác, phát hiện

▸ Từng từ: