吮 - duyện
吮吸 duyện hấp

duyện hấp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(như: hấp duyện )

▸ Từng từ:
吸吮 hấp duyện

hấp duyện

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mút vào, hút vào

▸ Từng từ: