听 - dẫn, ngân, thính
倾听 khuynh thính

khuynh thính

giản thể

Từ điển phổ thông

lắng nghe

▸ Từng từ:
打听 đả thính

đả thính

giản thể

Từ điển phổ thông

dò hỏi, thăm dò, nghe ngóng

▸ Từng từ:
收听 thu thính

thu thính

giản thể

Từ điển phổ thông

lắng nghe

▸ Từng từ: