吝 - lận
不吝 bất lận

bất lận

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không hạn chế

▸ Từng từ:
吝啬 lận sắc

lận sắc

giản thể

Từ điển phổ thông

keo kiệt, bủn xỉn

▸ Từng từ:
吝嗇 lận sắc

lận sắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

keo kiệt, bủn xỉn

▸ Từng từ:
奸吝 gian lận

Từ điển trích dẫn

1. Gian trá keo cú.
2. Ta hiểu là dối trá lừa gạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dối trá keo bẩn — Ngày nay ta hiểu là dối trá lừa gạt.

▸ Từng từ:
褊吝 biển lận

Từ điển trích dẫn

1. Keo kiệt, bủn xỉn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Keo kiệt, bủn xỉn.

▸ Từng từ:
鄙吝 bỉ lận

Từ điển trích dẫn

1. Keo kiệt bủn xỉn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Keo kiệt bủn xỉn. Như biển lận.

▸ Từng từ: