hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
叹 ▸ từ ghép
叹 - thán
叹息
thán tức
叹息
thán tức
giản thể
Từ điển phổ thông
thở dài
▸ Từng từ:
叹
息
叹词
thán từ
叹词
thán từ
giản thể
Từ điển phổ thông
thán từ (ngôn ngữ)
▸ Từng từ:
叹
词
哀叹
ai thán
哀叹
ai thán
giản thể
Từ điển phổ thông
kêu thán, than vãn
▸ Từng từ:
哀
叹
悲叹
bi thán
悲叹
bi thán
giản thể
Từ điển phổ thông
ai oán, than vãn, rên rỉ, khóc than
▸ Từng từ:
悲
叹
感叹
cảm thán
感叹
cảm thán
giản thể
Từ điển phổ thông
cảm thán, than thở, thở dài
▸ Từng từ:
感
叹
赞叹
tán thán
赞叹
tán thán
giản thể
Từ điển phổ thông
khen ngợi, ca ngợi
▸ Từng từ:
赞
叹