叹 - thán
叹息 thán tức

thán tức

giản thể

Từ điển phổ thông

thở dài

▸ Từng từ:
叹词 thán từ

thán từ

giản thể

Từ điển phổ thông

thán từ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
哀叹 ai thán

ai thán

giản thể

Từ điển phổ thông

kêu thán, than vãn

▸ Từng từ:
悲叹 bi thán

bi thán

giản thể

Từ điển phổ thông

ai oán, than vãn, rên rỉ, khóc than

▸ Từng từ:
感叹 cảm thán

cảm thán

giản thể

Từ điển phổ thông

cảm thán, than thở, thở dài

▸ Từng từ:
赞叹 tán thán

tán thán

giản thể

Từ điển phổ thông

khen ngợi, ca ngợi

▸ Từng từ: