叱 - sất
叱叱 sất sất

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng gọi gấp rút, rối rít.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng gọi gấp rút, rối rít — Tiếng la hét. Như Sất sá .

▸ Từng từ:
叱吒 sất trá

Từ điển trích dẫn

1. La hét giận dữ, quát mắng.

▸ Từng từ:
叱咤 sất sá

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

La hét giận dữ. Quát mắng.

▸ Từng từ:
叱責 sất trách

sất trách

phồn thể

Từ điển phổ thông

trách mắng, chỉ trích

▸ Từng từ:
叱责 sất trách

sất trách

giản thể

Từ điển phổ thông

trách mắng, chỉ trích

▸ Từng từ:
喝叱 hát sất

hát sất

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mắng mỏ, quở trách

▸ Từng từ:
喑啞叱咤 ấm á sất sá

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng la hét giận dữ, nghe không rõ ra tiếng gì.

▸ Từng từ: