1. § Cũng viết là 臺甫. 2. Dùng để tôn xưng tên hoặc biệt hiệu của người khác. ◇ Nho lâm ngoại sử 儒林外史: "Tiên sanh quý tính, thai phủ?" 先生貴姓, 臺甫 (Đệ thập hồi) Xin hỏi quý tính và đại danh của tiên sinh.
1. Đài ngắm trăng (ngày xưa). 2. Đài có mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống. 3. § Còn gọi là "trạm đài" 站台: sân ga. Tiếng Anh: "railway platform".