厥 - quyết
厥尾 quyết vĩ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cụt đuôi. Đuôi ngắn có một màu.

▸ Từng từ:
厥明 quyết minh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngày mai. Ngày hôm sau.

▸ Từng từ: