厌 - yêm, yếm, áp, ấp
厌倦 yếm quyện

yếm quyện

giản thể

Từ điển phổ thông

ảm đạm, thê lương

▸ Từng từ:
厌恨 yếm hận

yếm hận

giản thể

Từ điển phổ thông

chán ghét

▸ Từng từ:
厌恶 yếm ác

yếm ác

giản thể

Từ điển phổ thông

miễn cưỡng, bất đắc dĩ

▸ Từng từ: