压 - áp
压倒 áp đảo

áp đảo

giản thể

Từ điển phổ thông

áp đảo, lấn át

▸ Từng từ:
压制 áp chế

áp chế

giản thể

Từ điển phổ thông

áp chế, chế ngự, kiềm chế

▸ Từng từ:
压力 áp lực

áp lực

giản thể

Từ điển phổ thông

áp lực, sự đè nén

▸ Từng từ:
压扁 áp biển

áp biển

giản thể

Từ điển phổ thông

đè, ép, nén

▸ Từng từ:
压碎 áp toái

áp toái

giản thể

Từ điển phổ thông

đè nát, đè bẹp

▸ Từng từ:
压紧 áp khẩn

áp khẩn

giản thể

Từ điển phổ thông

ép, nén, đè

▸ Từng từ:
压缩 áp súc

áp súc

giản thể

Từ điển phổ thông

ép, đè nén

▸ Từng từ:
压迫 áp bách

áp bách

giản thể

Từ điển phổ thông

áp bức, đàn áp

▸ Từng từ:
层压 tằng áp

tằng áp

giản thể

Từ điển phổ thông

cán mỏng, rát mỏng

▸ Từng từ:
欺压 khi áp

khi áp

giản thể

Từ điển phổ thông

áp bức, ép buộc

▸ Từng từ: