历 - lịch
历代 lịch đại

lịch đại

giản thể

Từ điển phổ thông

các triều đại, các triều vua

▸ Từng từ:
历史 lịch sử

lịch sử

giản thể

Từ điển phổ thông

lịch sử, sử học

▸ Từng từ:
历来 lịch lai

lịch lai

giản thể

Từ điển phổ thông

trong suốt, suốt quá trình, suốt khoảng thời gian

▸ Từng từ:
历程 lịch trình

lịch trình

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lịch trình tiến hành một công việc
2. diễn biến

▸ Từng từ:
历练 lịch luyện

lịch luyện

giản thể

Từ điển phổ thông

đã luyện tập kỹ lưỡng

▸ Từng từ:
日历 nhật lịch

nhật lịch

giản thể

Từ điển phổ thông

lịch dương, lịch tây

▸ Từng từ:
月历 nguyệt lịch

nguyệt lịch

giản thể

Từ điển phổ thông

lịch ghi các ngày trong tháng

▸ Từng từ:
来历 lai lịch

lai lịch

giản thể

Từ điển phổ thông

lai lịch, quá khứ

▸ Từng từ:
蓬头历齿 bồng đầu lịch xỉ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối răng thưa, chỉ tuổi già.

▸ Từng từ: 齿
阿奇历斯 a kỳ lịch tư

Từ điển phổ thông

Achilles (một anh hùng trong thần thoại Hy Lạp)

▸ Từng từ: