厂 - hán, xưởng
厂主 xưởng chủ

xưởng chủ

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ xưởng, chủ nhà máy

▸ Từng từ:
厂商 xưởng thương

xưởng thương

giản thể

Từ điển phổ thông

hãng, công ty

▸ Từng từ:
厂工 xưởng công

xưởng công

giản thể

Từ điển phổ thông

công nhân nhà máy

▸ Từng từ:
厂房 xưởng phòng

xưởng phòng

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà xưởng

▸ Từng từ:
厂牌 xưởng bài

xưởng bài

giản thể

Từ điển phổ thông

nhãn hiệu sản phẩm

▸ Từng từ:
厂规 xưởng quy

xưởng quy

giản thể

Từ điển phổ thông

quy định của xưởng, nội quy của xưởng

▸ Từng từ:
厂长 xưởng trưởng

xưởng trưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ xưởng, chủ nhà máy, giám đốc xưởng

▸ Từng từ:
工厂 công xưởng

công xưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

công xưởng, xưởng làm việc, nhà máy

▸ Từng từ: