卽 - tức
卽位 tức vị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lên ngôi.

▸ Từng từ:
卽刻 tức khắc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngay lúc đó.

▸ Từng từ:
卽是 tức thị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ấy là. Chính là.

▸ Từng từ:
卽時 tức thì

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngay lúc đó. Đoạn trường tân thanh : » Vực ngay lên ngựa tức thì «.

▸ Từng từ:
卽景 tức cảnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Liền ngay với những vật trước mắt.

▸ Từng từ:
卽速 tức tốc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thật mau lẹ, ngay lúc đó.

▸ Từng từ: