却 - khước, ngang, tức
忘却 vong khước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quên mất.

▸ Từng từ:
退却 thoái khước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Từ chối.

▸ Từng từ: 退