hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
卯 ▸ từ ghép
卯 - mão, mẹo
卯君
mão quân
卯君
mão quân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người tuổi Mão ( sinh năm Mão ).
▸ Từng từ:
卯
君
卯時
mão thời
卯時
mão thời
Từ điển trích dẫn
1. Giờ Mão, từ 5 giờ tới 7 giờ sáng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giờ Mão, khoảng từ 5 giờ tới 7 giờ sáng.
▸ Từng từ:
卯
時
卯酒
mão tửu
卯酒
mão tửu
Từ điển trích dẫn
1. Bữa rượu buổi sáng sớm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bữa rượu buổi sáng sớm.
▸ Từng từ:
卯
酒
點卯
điểm mão
點卯
điểm mão
Từ điển trích dẫn
1. Ngày xưa, lệ các quan làm việc từ gìờ "Mão", do trưởng quan điểm danh, gọi là "điểm mão"
點
卯
. ◇ Tây du kí
西
遊
記
: "Mỗi niên hiến cống, tứ thì điểm mão"
每
年
獻
貢
,
四
時
點
卯
(Đệ tam hồi) Mỗi năm cống hiến, bốn mùa điểm danh.
▸ Từng từ:
點
卯