卖 - mại
售卖 thụ mại

thụ mại

giản thể

Từ điển phổ thông

bán hàng

▸ Từng từ:
拍卖 phách mại

phách mại

giản thể

Từ điển phổ thông

bán đấu giá

▸ Từng từ: