协 - hiệp
协会 hiệp hội

hiệp hội

giản thể

Từ điển phổ thông

hiệp hội, tổ chức liên kết

▸ Từng từ:
协力 hiệp lực

hiệp lực

giản thể

Từ điển phổ thông

hiệp lực, cùng chung sức

▸ Từng từ:
协助 hiệp trợ

hiệp trợ

giản thể

Từ điển phổ thông

hỗ trợ, giúp thêm

▸ Từng từ:
协商 hiệp thương

hiệp thương

giản thể

Từ điển phổ thông

cùng bàn bạc để thống nhất

▸ Từng từ:
协定 hiệp định

hiệp định

giản thể

Từ điển phổ thông

hiệp định, hiệp nghị, nghị định

▸ Từng từ:
协议 hiệp nghị

hiệp nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

hiệp nghị, hiệp định, hiệp ước

▸ Từng từ:
协调 hiệp điều

hiệp điều

giản thể

Từ điển phổ thông

kết hợp, phối hợp

▸ Từng từ:
妥协 thỏa hiệp

thỏa hiệp

giản thể

Từ điển phổ thông

thỏa hiệp, dàn xếp

▸ Từng từ: