区 - khu, âu
区区 khu khu

khu khu

giản thể

Từ điển phổ thông

tầm thường

▸ Từng từ:
区域 khu vực

khu vực

giản thể

Từ điển phổ thông

khu vực, vùng, miền

▸ Từng từ:
地区 địa khu

địa khu

giản thể

Từ điển phổ thông

khu đất, vùng đất, miền

▸ Từng từ:
战区 chiến khu

chiến khu

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến khu, vùng chiến sự

▸ Từng từ:
教区 giáo khu

giáo khu

giản thể

Từ điển phổ thông

giáo xứ, xứ đạo, khu đạo

▸ Từng từ:
档案分配区 đương án phân phối khu

Từ điển phổ thông

bảng FAT (tin học)

▸ Từng từ: