-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
区区
khu khu
Từ điển phổ thông
tầm thường
▸ Từng từ:
区
区
区域
khu vực
Từ điển phổ thông
khu vực, vùng, miền
▸ Từng từ:
区
域
地区
địa khu
Từ điển phổ thông
khu đất, vùng đất, miền
▸ Từng từ:
地
区
战区
chiến khu
Từ điển phổ thông
chiến khu, vùng chiến sự
▸ Từng từ:
战
区
教区
giáo khu
Từ điển phổ thông
giáo xứ, xứ đạo, khu đạo
▸ Từng từ:
教
区
档案分配区
đương án phân phối khu
Từ điển phổ thông
bảng FAT (tin học)
▸ Từng từ:
档
案
分
配
区