匮 - quỹ
匮台 quỹ đài

quỹ đài

giản thể

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

▸ Từng từ:
匮边 quỹ biên

quỹ biên

giản thể

Từ điển phổ thông

nằm nghiêng

▸ Từng từ:
掌匮 chưởng quỹ

chưởng quỹ

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ hiệu, chủ quán, chủ hàng

▸ Từng từ: