匠 - tượng
匠手 tượng thủ

Từ điển trích dẫn

1. Tay thợ.
2. Chỉ tài khéo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tay thợ. Chỉ tài khéo.

▸ Từng từ:
工匠 công tượng

công tượng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người thợ thủ công

▸ Từng từ:
巧匠 xảo tượng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Xảo công .

▸ Từng từ:
巨匠 cự tượng

cự tượng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thợ cả, thợ trưởng

▸ Từng từ:
木匠 mộc tượng

mộc tượng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thợ mộc, thợ làm đồ gỗ

▸ Từng từ: