匈 - hung
匈奴 hung nô

hung nô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người Hung Nô

Từ điển trích dẫn

1. Dân tộc du mục ở phía bắc Trung Hoa thời xưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên chủng tộc ở phía bắc Trung Hoa thời xưa ( Huns ).

▸ Từng từ:
匈加利 hung gia lợi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên phiên âm của Hungary, một quốc gia Trung Âu.

▸ Từng từ:
匈牙利 hung nha lợi

hung nha lợi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Hungari

Từ điển trích dẫn

1. Quốc gia thuộc Âu Châu: "Hung-nha-lợi Cộng Hòa quốc" (Hungarian Republic), thủ đô là "Bố-đạt-bội-tư" (Budapest).

▸ Từng từ: