匆 - thông
匆促 thông xúc

thông xúc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vội vã, vội vàng

▸ Từng từ:
匆忙 thông mang

thông mang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vội vàng, hấp tấp

▸ Từng từ: