勻 - quân
勻整 quân chỉnh

quân chỉnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

đều, ngay ngắn

▸ Từng từ:
勻淨 quân tịnh

quân tịnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đều, ngay ngắn
2. đông phục

▸ Từng từ:
調勻 điều quân

điều quân

phồn thể

Từ điển phổ thông

hòa đều, trộn đều, quấy đều

▸ Từng từ: 調