ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
勘 - khám
勘破 khám phá
Từ điển trích dẫn
1. Xem xét mà tìm ra được cái mới, cái chưa từng biết. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Khám phá tam xuân cảnh bất trường, Truy y đốn cải tích niên trang" 勘破三春景不長, 緇衣頓改昔年妝 (Đệ ngũ hồi) Xét ra cảnh ba xuân không dài lâu, Bèn lấy áo thầy tu đổi lấy áo thời trang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem xét mà tìm ra được cái mới, cái chưa biết.
▸ Từng từ: 勘 破