勋 - huân
勋章 huân chương

huân chương

giản thể

Từ điển phổ thông

huân chương

▸ Từng từ:
勋绩 huân tích

huân tích

giản thể

Từ điển phổ thông

thành tích, kỳ công

▸ Từng từ:
授勋 thụ huân

thụ huân

giản thể

Từ điển phổ thông

tặng huân chương, trao huân chương

▸ Từng từ: