势 - thế
优势 ưu thế

ưu thế

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu thế, lợi điểm

▸ Từng từ:
倚势 ỷ thế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dựa vào hoàn cảnh địa vị hơn người mà hành động lấn hiếp người khác.

▸ Từng từ:
势力 thế lực

thế lực

giản thể

Từ điển phổ thông

thế lực, sức mạnh, ảnh hưởng

▸ Từng từ:
势头 thế đầu

thế đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

đà, xu hướng, khuynh hướng

▸ Từng từ:
姿势 tư thế

tư thế

giản thể

Từ điển phổ thông

tư thế, dáng điệu

▸ Từng từ: 姿
威势 uy thế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái địa vị và cái bề ngoài đáng nể sợ.

▸ Từng từ:
局势 cục thế

cục thế

giản thể

Từ điển phổ thông

thế cục, tình thế, tình hình

▸ Từng từ:
强势 cường thế

cường thế

giản thể

Từ điển phổ thông

hùng cường, hùng mạnh

▸ Từng từ:
形势 hình thế

hình thế

giản thể

Từ điển phổ thông

hoàn cảnh, tình huống

▸ Từng từ:
攻势 công thế

công thế

giản thể

Từ điển phổ thông

thế tấn công (quân đội)

▸ Từng từ:
架势 giá thế

giá thế

giản thể

Từ điển phổ thông

vị trí, địa vị

▸ Từng từ:
趨势 xu thế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Về hùa với kẻ có địa vị.

▸ Từng từ: