効 - hiệu
功効 công hiệu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kết quả việc làm.

▸ Từng từ:
無効 vô hiệu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không có kết quả gì.

▸ Từng từ:
見効 kiến hiệu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thấy có kết quả tốt đúng như mong muốn.

▸ Từng từ: